MÁY VÀ THIẾT BỊ NGÀNH MAY

1



PART 7
SEWING MACHINES AND EQUIPMENTS
MÁY VÀ THIẾT BỊ NGÀNH MAY
Biên soạn GV-ThS. Nguyễn Tuấn Anh


Accessory (n): Phụ tùng
Adjustable mannequin (n): Ma nơ canh chỉnh được kích thước
Application (n): Ứng dụng
Attachment (n): Dụng cụ gá lắp
Awl (n): Cây lấy dấu
Bag closer (n): Máy may bao
Band knife (n): Dao cắt cố định
Band knife machine (n): Máy cắt vòng
Bartack machine (n): Máy đính bọ
Bartack machine (n): Máy đính bọ
Belt (n): Dây đai, dây curoa
Belt cover (n): Vỏ che dây curoa
Belt cover arm (n): Vỏ che puli và dây curoa
Belt loop attachers (n): Máy đính passant (con đĩa).
Binder (n): Cữ
Binder machine (n): Máy viền
Binding tape (n): Nẹp viền
Bind-stitching machine (n): Máy vắt lai quần
Blind stitch machine (n): Máy may mũi giấu (may luôn)
Bobbin (n): Suốt chỉ
Bobbin case (n): Thuyền
Bobbin presser (n): Cơ cấu ép suốt tự động
Bobbin winder (n): Bộ phận đánh suốt
Bobbin winder (n): Máy quấn chỉ
Brake (n): Phanh hãm, (v): Thắng, phanh
Built-in (adj): Được cài đặt sẵn (trên máy)
Button & snap test kits (n): Bộ đồ nghề tháo nút và khóa
Button holing machine (n): Máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn)
Button machine (n): Máy đính nút
Button sewing machine (n): Máy đóng nút
Button taking machine (bartack) (n): Máy đánh bọ
Buttonhole machine (n): Máy thùa khuy
Cam (n): Cam
Certify (certificate) (n): Tra dầu mỡ
Chainstitch machine (n): Máy may mũi móc xích
Chalk (n): Phấn may
Chalk pencil (n): Phấn vẽ
Chisel (n): Cây đục lỗ
Clipper (n): Kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ
Clockwise (adj): Thuận chiều kim đồng hồ
Cloth cutting table (n): Bàn cắt vải
Clutchless (adj): Không ồn
Computerized networking (n): Hệ thống quản lý vi tính
Counterclockwise (adj): Ngược chiều kim đồng hồ
Cover (n): Nắp đậy
Crank (n): Cơ cấu kẹp, sắt kẹp xoay
Cross seam point (n): Điểm ngã tư (đường may)
Curves (n): Thước cong
Cushion (n): Đệm, gối
Cutter (n): Dao chém
Cutting machine (n): Máy cắt
Cycle time (n): Thời gian quan
Cylinder bed interlock stitch machine (n): Máy đánh bông đế trụ
Data storage (n): Lưu giữ liệu
Decorative zigzag stitch machine (n): Mũi may zigzag để trang trí
Densimeter (n): Thước đo mật độ sợi
Detector (n): Đầu dò
Device (n): Thiết bị
Differential adjustment lever (n): Cần điều chỉnh vi sai
Differential feed (n): Cầu răng cưa vi sai
Disappearing chalk (n): Phấn vẽ bay màu
Dotting/snap button machine (n): Máy dập nút đồng
Double (twin) needle lockstitch sewing machine (n): Máy may hai kim
Drive (v): Truyền động
Drop (v): Hạ (chân vịt)
Eccentric cam (n): Cam lệch tâm
Elastic expander (n): Bộ phận căng thun
Electronic button holer (n): Máy thùa khuy bằng điện tử.
Embroidering machine (n): Máy thêu
End cutter machine (cutting machine) (n): Máy cắt
Equipment (n): Thiết bị
Error code (n): Bảng mã lỗi
Eye guard cover (n): Kính bảo hộ (trên máy may)
Eyelet buttonhole machine (n): Máy thùa khuy mắt phượng
Fabric marker (n): Viết (bút) trên vải.
Fabric slash machine(n): Máy chận vải
Fabric trimmer (n): Dao xén
Fashion design kits (n): Bộ đồ nghề thiết kế thời trang
Feed dog (n): Bàn lừa, bàn răng đưa
Feed lever (n): Cần lại mũi
Feed mechanism (n): Cơ cấu đẩy vải
Flat bed (n): Đế bằng
Fleeces (n): Hàng nỉ
Fluorescent light (n): Đèn gắn vào máy may
Folder (n): Cữ gá
Folders (n): Bộ cữ máy may
Foot lifter height (n): Độ cao chân vịt
Foot pressure adjustment screw (n): Ốc điều chỉnh lực ép chân vịt
Full container loader (n): Con đẩy
Fusing machine (n): Máy ép keo
Garment assisting machine (n): Máy phụ trợ ngành may
Garment equipment (n): Thiết bị may
Generator (n): Máy phát điện
Grease (n): Dầu mỡ
Groove (n): Rãnh, khe
Hand lifter (n): Cần nâng chân vịt bằng tay
Handwheel (n): Bánh đà, puli
Head (n): Đầu máy
Hemming machine (n): Máy lên lai
Hinge (n): Bản lề
Hinged quilter feet (n): Gá định độ rộng đường may (gắn vào chân vịt)
Hook (n): Mỏ ổ
Hoop mark (n): Khung thêu
Hot air sealing machine (n): Máy ép khí nóng
Indented part (n): Vẹt kim
Industrial sewing machinery (n): Máy may công nghiệp
Install (v): Lắp đặt
Installation (n): Sự lắp đặt
Instruction manual (n): Sách hướng dẫn sử dụng
Interlock machine (n): Máy đánh bông (kansai)
Iron (n): Bàn ủi
Ironing equipment (n): Thiết bị ủi
Item (n): Mặt hàng
Knee lifter (n): Cần gạt gối
Knee switch (n): Cơ cấu gạt gối
Knitted wear sewing machine (n): Máy may hàng thun
Knitting machine (n): Máy đan (len, sợi)
Label attaching machine (n): Máy kết nhãn
Laser light (n): Đèn laser
Lighting equipment (n): Thiết bị chiếu sáng
Lockstitch (n): Mũi thắt nút
Looper (n): Móc (vắt sổ)
Looper holder (n): Giá giữ móc
Loosen (v): Nới lỏng
Lower thread holding device (n): Thiết bị kẹp chỉ dưới
Lublication (n): Sự bôi trơn, cơ cấu bôi trơn
Machine (n): Máy
Machine bed (n): Đế máy
Machine head (n): Đầu máy
Magic chalk (n): Phấn vẽ bay màu
Magnetic guide (n): Gá nam châm
Main shaft (n): Trục chính
Maintenance (n): Sự bảo dưỡng
Maintenance service (n): Dịch vụ bảo dưỡng
Making pen (n): Viết (bút) bay màu
Maximum sewing speed (n): Tốc độ may tối đa
Maximum speed (n): Tốc độ tối đa
Mechanism (n): Cơ cấu
Memo (n): Ghi nhớ
Metering device (n): Bộ điều tiết tra thun
Micro adjustment type (n): Ốc điều chỉnh
Motor (n): Mô tơ, động cơ
Motor cover arm (n): Vỏ che mô tơ 
Multi-use interlock machine (n): Máy đánh bông đa năng
Nail (n): Đinh ốc
Napping machine (n): Thiết bị đóng nút
Needle (n): Kim
Needle bar (n): Trụ kim
Needle detector (n): Máy dò kim
Needle gauge (n): Cự ly kim
Needle guard (n): Giá che kim an toàn
Needle hole (n): Lỗ kim
Needle plate set (n): Mặt nguyệt
Needle set screw (n): Ốc hãm kim nắp đậy
Needle space (n): Cự ly kim
Needle thread tension (n): Sức căng chỉ kim
Needle-to-hook relationship (n): Quan hệ kim và mỏ ổ
No of needle (n): Chỉ số kim
No of thread (n): Số chỉ
Oil (n): Dầu máy
Oil blocking mechanism (n): Cơ cấu ngăn chặn rò rỉ dầu
Oil pan (n): Bể dầu
Oil reservoir (n): Mâm dầu
Oil seal (n): Phốt dầu
Oil stain (n): Vết dơ dầu
One needle machine (n): Máy một kim
Operate (v): Hoạt động, thao tác
Operating area (n): Vùng hoạt động
Operation panel (n): Bảng điều khiển
Overedge width (n): Bờ rộng vắt sổ
Overlock machine (n): Máy vắt sổ
Overlocking machine (n): Máy vắt sổ 
Parameter (n): Thông số
Pedal (n): Bàn đạp
Pin (n): Kim gút, đinh ghim
Pin ashion (n): Kim ghim
Plastic staple attacher (n): Thiết bị bấm ghim nhựa
Plastic trip stabler (n): Máy đóng nhãn
Platic staple (n): Ghim bấm nhựa
Pneumatic lint collecter (n): Bộ hút bụi bằng hơi
Portable cloth balance (n): Cân vải di động
Power supply (n): Nguồn điện cung cấp
Presser foot (n): Chân vịt
Presser foot lift (n): Độ nâng chân vịt
Presser foot lifter (n): Cần nâng chân vịt
Pressing foot screw (n): Ốc bát chân vịt
Programmer (n): Bộ lập trình
Pulley (n): Puli
Pulse motor (n): Mô tơ xung
Pump machine (n): Máy bơm
Purl stitch (n): Mũi chỉ xương cá
Racing puller (n): Bánh xe điều tiết thun (căng thun)
Rack (n): Giá để treo áo
Rectangular ruler (n): Thước vuông
Repair (v): Sửa chữa
Ring thimble (n): Đê (vòng) bảo vệ ngón tay
Rubber band stitch machine (n): Máy may dây cao su
Rubber seat (n): Đệm cao su
Ruler (n): Thước
Rust-resistant part (n): Bộ phận chống rỉ sét
Safety glass (n): Kính che bảo vệ mắt
Safety instruction (n): Hướng dẫn sử dụng
Sample cutter (n): Máy cắt mẫu, máy dập các mẫu có sẵn
Scissors (n): Kéo cắt
Screw (n): Ốc
Servo motor (n): Mô tơ điện tử
Setscrew (n): Ốc siết
Sewing machine light (n): Đèn máy may
Sewing machine needle (n): Kim máy may
Sewing machine tables and stands (n): Bàn và chân máy may
Sewing machinery attachment (n): Thiết bị phụ trợ máy may
Sewing pattern (n): Mẫu may
Side cover (n): Nắp hông
Single needle lockstitch sewing machine (n): Máy may một kim đơn
Sleeve board (n): Gối ủi dài
Solenoid (n): Nam châm điện
Spare parts (n): Phụ tùng thay thế
Spare parts and devices (n): Phụ tùng
Special sewing machine (n): Máy may chuyên dùng
Specification (n): Đặc tính kỹ thuật
Spinning machine (n): Máy se sợi
Spray (n): Bình xịt
Spray gun (n): Súng bắn tẩy vết dơ
Spreading machine (n): Máy trải vải
S-shaped pleating machine (n): Máy tạo nếp gấp dạng chữ S
Stand (n): Bàn chân máy may, cái giá
Stapler (n): Dụng cụ đóng kim bấm
Starting pedal (n): Pedan khởi động
Steam boilder (n): Nồi hơi
Steam boiled complete set (n): Nồi ủi hơi
Steam iron (n): Bàn ủi hơi
Steaming iron (n): Bàn ủi hơi nước
Stitch (n): Mũi may
Stitch length dial (n): Núm điều chỉnh mũi may
Stitches ruler (n): Thước đo mũi may
Store (v): Lưu trữ
Stroke saddle stitch machine (n): Máy may mũi yên ngựa
Subclass (n): Mã số phụ (số hiệu máy)
Sub-table (n): Bàn máy phụ
Supper shaft (n): Trục chính
Table stand (n): Chân bàn máy may
Taffeta tape (n): Dây bằng vải lót
Tag gun (n): Súng bắn kim thẻ bài
Tag pin (n): Kim gắn thẻ bài
Tagging gun (n): Súng bắn gắn nhãn
Tailors ham and press mitt (n): Gối ủi
Tape cutting machines (n): Thiết bị cắt băng vải, máy cắt nhãn, cắt băng gai
Tape guard winder (n): Bộ phận đánh dây băng
Tape measure (n): Thước dây
Tension post (n): Nút xoay điều chỉnh cụm đồng tiền
The direction of istalled cam (n): Hướng cam đánh chỉ
The texture of stitches (n): Kết cấu mũi may
Thickness gauge (n): Máy đo độ dày
Thread chain cutter (n): Bộ cắt chỉ
Thread guide (n): Gạt dẫn chỉ
Thread slit (n): Khe chứa chỉ (trên thuyền)
Thread stand (n): Thanh dẫn chỉ
Thread take-up spring (n): Lò xo giựt chỉ (râu tôm)
Thread tension (n): Sức căng chỉ
Thread trimmer (n): Bộ phận cắt chỉ tự động
Thread trimming devices (n): Bộ cắt chỉ
Throat plate (n): Mặt nguyệt
Tight seam (n): Đường chỉ chặt
Tight stitch (n): Mũi chỉ chặt
Tilt (n): Độ nghiêng
Tilt-type foot (n): Chân vịt có độ nghiêng
Time recorder (n): Đồng hồ ghi thời gian
Top cover thread trimmer (n): Cơ cấu cắt chỉ trên (máy đánh bông)
Tracing wheel (n): Cây đẩy nhún vải
Turn off (v): Tắt (máy)
Turn on (v): Khởi động (máy)
Tweezers (n): Cây nhíp
Twin needle lockstitch with split needle bar sewing (n): Máy may hai kim may góc tròn
Two needle machine (n): Máy hai kim
Two-step oil pump (n): Bơm dầu hai tầng
Ultrasonic equipment (n): Thiết bị siêu âm
Underbed thread trimmer (n): Cơ cấu cắt chỉ dưới
Unit production hanger system (n): Hệ thống truyền treo
Upper thread tension (n): Sức căng chỉ trên
Vacuum & blowing ironing table (n): Bàn để ủi hút và thổi chân không
Vacuum table (n): Bàn hút chân không
Vaporizable chalk (n): Phấn bay hơi
Voltage (n): Điện thế, hiệu điện thế
Water pumps (n): Máy bơm nước
Whip stitch (n): Mũi zigzag
Zigzag machine (n): Máy may mũi ziczac



   Chịu trách nhiệm nội dung: ThS. Vũ Minh Hạnh, ThS. Trần Thanh Hương, ThS. Phạm Thị Hưng, ThS. Nguyễn Ngọc Châu, ThS. Nguyễn Thành Hậu, HS. Võ Nguyên Thư, ThS. Nguyễn Tuấn Anh, KS. Nguyễn Thị Thúy.
   Chịu trách nhiệm biên tập: ThS. Nguyễn Tuấn Anh, KS. Mai Quỳnh Trang, KS. Lê Quang Lâm Thúy, KS. Lê Thùy Trang, KS. Lê Mai Kim Chi

1 nhận xét:

  1. Chị có thể cho em biết, nội dung biên soạn được tham khảo từ tài liệu hay sách nào được không chị?
    Do hiện tại em đang tìm tài liệu để làm phần mềm về tiếng anh chuyên ngành may, nên cần một kho từ vựng khá lớn. Rất mong nhận được sự giúp đỡ của chị.

    Trả lờiXóa